Có 2 kết quả:
忍痛割愛 rěn tòng gē ài ㄖㄣˇ ㄊㄨㄥˋ ㄍㄜ ㄚㄧˋ • 忍痛割爱 rěn tòng gē ài ㄖㄣˇ ㄊㄨㄥˋ ㄍㄜ ㄚㄧˋ
rěn tòng gē ài ㄖㄣˇ ㄊㄨㄥˋ ㄍㄜ ㄚㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to resign oneself to part with what one treasures
Bình luận 0
rěn tòng gē ài ㄖㄣˇ ㄊㄨㄥˋ ㄍㄜ ㄚㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to resign oneself to part with what one treasures
Bình luận 0