Có 2 kết quả:

忍痛割愛 rěn tòng gē ài ㄖㄣˇ ㄊㄨㄥˋ ㄍㄜ ㄚㄧˋ忍痛割爱 rěn tòng gē ài ㄖㄣˇ ㄊㄨㄥˋ ㄍㄜ ㄚㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to resign oneself to part with what one treasures

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to resign oneself to part with what one treasures

Bình luận 0